就役
[Tựu Dịch]
しゅうえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
được giao nhiệm vụ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi vào hoạt động (tàu chiến, tàu chở hàng, v.v.)