就学年齢 [Tựu Học Niên Linh]
しゅうがくねんれい

Danh từ chung

tuổi đi học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ就学しゅうがくできる年齢ねんれいだ。
Anh ấy đang ở độ tuổi đi học.

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Học học; khoa học
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Linh tuổi