就学 [Tựu Học]

しゅうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập học; đi học

JP: 就学しゅうがくまえ子供こども入場にゅうじょう無料むりょうです。

VI: Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ就学しゅうがくできる年齢ねんれいだ。
Anh ấy đang ở độ tuổi đi học.
就学しゅうがくのおこさま入場にゅうじょう無料むりょうです。
Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.
就学しゅうがく入場にゅうじょう無料むりょう
Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 就学(しゅうがく)
  • Loại từ: Danh từ, danh động từ(〜する)
  • Nghĩa khái quát: đi học, bắt đầu/đang trong quá trình học ở cơ sở giáo dục (đặc biệt là giáo dục bắt buộc)
  • Cụm thường gặp: 就学年齢/就学前/就学援助/就学手続き/就学相談

2. Ý nghĩa chính

- 1) Việc đi học (enrollment/attendance) nói chung/thuộc diện giáo dục bắt buộc.
- 2) Chính sách liên quan đến đi học: hỗ trợ chi phí, hướng dẫn, thủ tục phân tuyến trường.

3. Phân biệt

  • 就学: trạng thái/việc đi học nói chung (đặc biệt tiểu học, trung học cơ sở).
  • 入学: nhập học vào một trường cụ thể (mốc thời điểm).
  • 在学: đang theo học (trạng thái hiện tại), ví dụ 在学証明書.
  • 学習: học tập (hoạt động học nội dung), không phải thủ tục/đi học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành chính/giáo dục: 就学手続き/就学案内/就学時健診 (khám sức khỏe trước khi vào học bắt buộc).
  • Phúc lợi: 就学援助 hỗ trợ chi phí học tập cho hộ khó khăn.
  • Thống kê: 就学率 (tỷ lệ đi học), 未就学 (chưa đi học).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入学 Phân biệt Nhập học Mốc vào trường cụ thể; khác với khái niệm chung “đi học”.
在学 Liên quan Đang theo học Trạng thái sinh viên/học sinh đang học.
学齢 Liên quan Độ tuổi đến trường Dùng trong quy định phân tuyến, tuyển sinh.
未就学 Đối nghĩa Chưa đi học Thường chỉ trẻ trước tuổi đến trường.
就学援助 Liên quan Hỗ trợ đi học Chính sách phúc lợi địa phương.
義務教育 Liên quan Giáo dục bắt buộc Khung pháp lý liên quan tới 就学.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 就: bắt đầu, đảm nhiệm, đi vào (một trạng thái/công việc).
  • 学: học, tri thức.
  • Ghép nghĩa: “đi vào việc học” → đi học/đang học thuộc hệ thống giáo dục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu của chính quyền địa phương, “就学” xuất hiện rất nhiều cùng với lịch khám sức khỏe, tư vấn phân tuyến, và hỗ trợ chi phí. Khi dịch, cần giữ sắc thái hành chính và phân biệt rõ với “入学”.

8. Câu ví dụ

  • 来年度の就学手続きは来月から始まります。
    Thủ tục đi học cho năm tới sẽ bắt đầu từ tháng sau.
  • 小学校就学前健診を必ず受けてください。
    Vui lòng khám sức khỏe trước khi vào tiểu học.
  • 経済的に困難な家庭には就学援助があります。
    Có hỗ trợ đi học cho các hộ gia đình khó khăn.
  • この地域の就学率は年々改善している。
    Tỷ lệ đi học ở khu vực này đang được cải thiện qua từng năm.
  • 就学相談で配慮が必要な点を話し合った。
    Trong buổi tư vấn đi học, chúng tôi đã trao đổi về các điểm cần lưu ý.
  • 海外からの帰国子女の就学支援制度を紹介する。
    Giới thiệu chế độ hỗ trợ đi học cho học sinh hồi hương từ nước ngoài.
  • 特別支援学校への就学を希望しています。
    Tôi mong muốn đi học tại trường hỗ trợ đặc biệt.
  • 就学児向けの教室が充実している。
    Lớp học dành cho trẻ chưa đến tuổi đi học rất đa dạng.
  • 義務教育への円滑な就学を目指す。
    Hướng đến việc đi học suôn sẻ vào bậc giáo dục bắt buộc.
  • 転居に伴う就学先変更の案内が届いた。
    Đã nhận hướng dẫn thay đổi nơi học do chuyển nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 就学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?