就いて [Tựu]

ついて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

về; liên quan đến

JP: そのことについてはわたし責任せきにんがあります。

VI: Tôi chịu trách nhiệm về việc đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ教職きょうしょくいた。
Anh ấy đã làm việc trong ngành giáo dục.
各自かくじ部署ぶしょけ。
Mỗi người hãy đảm nhận vị trí của mình.
彼女かのじょ有望ゆうぼう仕事しごといている。
Cô ấy đang làm một công việc triển vọng.
かれらはうまくその仕事しごといた。
Họ đã thành công trong việc tìm kiếm công việc đó.
どんな職業しょくぎょういていますか。
Bạn đang làm nghề gì?
わたしはいつもよりおそゆかいた。
Tôi đã đi ngủ muộn hơn bình thường.
あいつはあたらしい仕事しごといたんだよ。
Anh ta đã nhận công việc mới.
かれ大統領だいとうりょうによって要職ようしょくいた。
Anh ấy đã được tổng thống bổ nhiệm vào một vị trí quan trọng.
トムはとてもきつい仕事しごといている。
Tom đang làm một công việc rất vất vả.
友人ゆうじん好意こういしょくくことができた。
Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã có thể tìm được việc làm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 就いて
  • Cách đọc: ついて
  • Từ loại: tổ hợp trợ từ (に+就いて); cách viết bằng kanji của について
  • Nghĩa khái quát: về, liên quan đến, đối với
  • Độ trang trọng: dùng kanji 就いて mang sắc thái trang trọng/văn bản; đời thường dùng hiragana について.
  • Mức JLPT tham khảo: N4–N3 (dạng について phổ biến hơn)

2. Ý nghĩa chính

Gắn sau danh từ để chỉ đối tượng bàn đến/đề cập: “về N, liên quan đến N”. Thường đi với các động từ như 調べる, 説明する, 話す, 議論する, 質問する.

3. Phân biệt

  • について (hiragana): cách viết phổ biến, trung tính; khuyên dùng trong hầu hết ngữ cảnh.
  • に関して: trang trọng/cứng hơn, sắc thái “liên quan tới (phạm vi rộng hơn)”.
  • に対して: “đối với/đối lập với” (khác nghĩa, chỉ hướng tác động hoặc tương phản).
  • 付いて (ついて): cùng âm nhưng là động từ “gắn/kèm theo” (付く), không phải “về/liên quan đến”.
  • 就く (つく): động từ “đảm nhiệm, nhận (chức vụ)”; đừng nhầm với tổ hợp trợ từ に就いて.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • N+に就いて+V(調べる/説明する/議論する…)
    • N+に就いて+の+N(報告/意見/詳細…)
    • N+に就いては〜(nêu chủ đề, nhấn mạnh)
  • Văn cảnh: email/Thông báo hành chính, tài liệu nghiên cứu, hội nghị – dùng kanji tạo cảm giác trang trọng.
  • Lưu ý: trong giao tiếp thường ngày, ưu tiên viết について cho tự nhiên, dễ đọc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
について Đồng nghĩa về, liên quan đến Cách viết phổ biến bằng hiragana.
に関して Gần nghĩa liên quan tới Trang trọng/cứng; phạm vi bao quát rộng.
をめぐって Liên quan xung quanh (vấn đề) Thường dùng cho chủ đề gây tranh cãi.
に対して Phân biệt đối với/đối lập với Khác chức năng ngữ pháp.
付いて Đồng âm khác nghĩa gắn/kèm theo Thuộc động từ 付く; không phải “về”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tiếp cận, đảm nhiệm, bắt đầu (nghĩa gốc: “hướng tới, tiến đến”).
  • Trong tổ hợp に就いて, chữ 就 dùng theo tập quán viết Hán để chỉ “liên quan tới/đối với”. Hiện đại thường viết bằng hiragana: について.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo biên tập: với tài liệu hướng đại chúng, ưu tiên “について” để thân thiện; với văn bản pháp lý/báo cáo trang trọng, dùng “に就いて” tạo cảm giác chính quy, nhưng đừng lạm dụng nếu văn bản có quá nhiều Hán tự khó đọc.

8. Câu ví dụ

  • 本件に就いてご説明いたします。
    Xin được giải thích về vụ việc này.
  • 新しい制度に就いて意見を募ります。
    Chúng tôi xin thu thập ý kiến về chế độ mới.
  • 事故の原因に就いて詳しく調査中です。
    Hiện đang điều tra chi tiết về nguyên nhân tai nạn.
  • 来週の予定に就いて確認させてください。
    Xin cho tôi xác nhận về lịch tuần sau.
  • 研究テーマに就いて指導教授と話し合った。
    Tôi đã trao đổi với giáo sư hướng dẫn về đề tài nghiên cứu.
  • 契約条件に就いては後日ご連絡します。
    Về các điều kiện hợp đồng, chúng tôi sẽ liên hệ sau.
  • 日本の少子化に就いての報告書を読んだ。
    Tôi đã đọc báo cáo về tình trạng ít con ở Nhật.
  • その発言に就いての解釈は分かれる。
    Cách diễn giải về phát ngôn đó có nhiều ý kiến khác nhau.
  • 著者の意図に就いて考察した論文だ。
    Đây là bài luận khảo sát về dụng ý của tác giả.
  • 詳細に就いては添付資料をご覧ください。
    Về chi tiết, xin xem tài liệu đính kèm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 就いて được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?