1. Thông tin cơ bản
- Từ: 就いて
- Cách đọc: ついて
- Từ loại: tổ hợp trợ từ (に+就いて); cách viết bằng kanji của について
- Nghĩa khái quát: về, liên quan đến, đối với
- Độ trang trọng: dùng kanji 就いて mang sắc thái trang trọng/văn bản; đời thường dùng hiragana について.
- Mức JLPT tham khảo: N4–N3 (dạng について phổ biến hơn)
2. Ý nghĩa chính
Gắn sau danh từ để chỉ đối tượng bàn đến/đề cập: “về N, liên quan đến N”. Thường đi với các động từ như 調べる, 説明する, 話す, 議論する, 質問する.
3. Phân biệt
- について (hiragana): cách viết phổ biến, trung tính; khuyên dùng trong hầu hết ngữ cảnh.
- に関して: trang trọng/cứng hơn, sắc thái “liên quan tới (phạm vi rộng hơn)”.
- に対して: “đối với/đối lập với” (khác nghĩa, chỉ hướng tác động hoặc tương phản).
- 付いて (ついて): cùng âm nhưng là động từ “gắn/kèm theo” (付く), không phải “về/liên quan đến”.
- 就く (つく): động từ “đảm nhiệm, nhận (chức vụ)”; đừng nhầm với tổ hợp trợ từ に就いて.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- N+に就いて+V(調べる/説明する/議論する…)
- N+に就いて+の+N(報告/意見/詳細…)
- N+に就いては〜(nêu chủ đề, nhấn mạnh)
- Văn cảnh: email/Thông báo hành chính, tài liệu nghiên cứu, hội nghị – dùng kanji tạo cảm giác trang trọng.
- Lưu ý: trong giao tiếp thường ngày, ưu tiên viết について cho tự nhiên, dễ đọc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| について |
Đồng nghĩa |
về, liên quan đến |
Cách viết phổ biến bằng hiragana. |
| に関して |
Gần nghĩa |
liên quan tới |
Trang trọng/cứng; phạm vi bao quát rộng. |
| をめぐって |
Liên quan |
xung quanh (vấn đề) |
Thường dùng cho chủ đề gây tranh cãi. |
| に対して |
Phân biệt |
đối với/đối lập với |
Khác chức năng ngữ pháp. |
| 付いて |
Đồng âm khác nghĩa |
gắn/kèm theo |
Thuộc động từ 付く; không phải “về”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 就: tiếp cận, đảm nhiệm, bắt đầu (nghĩa gốc: “hướng tới, tiến đến”).
- Trong tổ hợp に就いて, chữ 就 dùng theo tập quán viết Hán để chỉ “liên quan tới/đối với”. Hiện đại thường viết bằng hiragana: について.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo biên tập: với tài liệu hướng đại chúng, ưu tiên “について” để thân thiện; với văn bản pháp lý/báo cáo trang trọng, dùng “に就いて” tạo cảm giác chính quy, nhưng đừng lạm dụng nếu văn bản có quá nhiều Hán tự khó đọc.
8. Câu ví dụ
- 本件に就いてご説明いたします。
Xin được giải thích về vụ việc này.
- 新しい制度に就いて意見を募ります。
Chúng tôi xin thu thập ý kiến về chế độ mới.
- 事故の原因に就いて詳しく調査中です。
Hiện đang điều tra chi tiết về nguyên nhân tai nạn.
- 来週の予定に就いて確認させてください。
Xin cho tôi xác nhận về lịch tuần sau.
- 研究テーマに就いて指導教授と話し合った。
Tôi đã trao đổi với giáo sư hướng dẫn về đề tài nghiên cứu.
- 契約条件に就いては後日ご連絡します。
Về các điều kiện hợp đồng, chúng tôi sẽ liên hệ sau.
- 日本の少子化に就いての報告書を読んだ。
Tôi đã đọc báo cáo về tình trạng ít con ở Nhật.
- その発言に就いての解釈は分かれる。
Cách diễn giải về phát ngôn đó có nhiều ý kiến khác nhau.
- 著者の意図に就いて考察した論文だ。
Đây là bài luận khảo sát về dụng ý của tác giả.
- 詳細に就いては添付資料をご覧ください。
Về chi tiết, xin xem tài liệu đính kèm.