尤度 [Vưu Độ]
ゆうど

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

khả năng xảy ra

Hán tự

Vưu hợp lý; xuất sắc
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ