尖圭コンジローム [Tiêm Khuê]
尖形コンジローム [Tiêm Hình]
せんけいコンジローム

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

mụn cóc sinh dục; mụn cóc hoa liễu; mụn cóc hậu môn; condylomata acuminata

🔗 尖圭コンジローマ・せんけいコンジローマ

Hán tự

Tiêm nhọn; sắc
Khuê ngọc vuông; góc; cạnh
Hình hình dạng; hình thức; phong cách