少壮気鋭 [Thiếu 壮 Khí Duệ]
しょうそうきえい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trẻ và năng động

Hán tự

Thiếu ít
cường tráng; nam tính; thịnh vượng
Khí tinh thần; không khí
Duệ nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội