小鼻 [Tiểu Tị]
こばな

Danh từ chung

lỗ mũi

JP: 面疔めんちょうができた。小鼻こばなおく1個いっこいたいかたまりがある。

VI: Tôi bị mụn nhọt. Có một cục đau sâu trong lỗ mũi.

🔗 鼻翼

Hán tự

Tiểu nhỏ
Tị mũi; mõm