小魚
[Tiểu Ngư]
小肴 [Tiểu Hào]
小肴 [Tiểu Hào]
こざかな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
cá nhỏ; cá con