小野 [Tiểu Dã]
おの

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đồng bằng; cánh đồng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしきなサッカー選手せんしゅ小野おの伸二しんじです。
Cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi là Shinji Ono.
あなたにいに小野おのさんというほうられました。
Có người tên là Ôno đã đến tìm bạn.

Hán tự

Tiểu nhỏ
đồng bằng; cánh đồng

Từ liên quan đến 小野