小選挙区 [Tiểu Tuyển Cử Khu]

しょうせんきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

khu vực bầu cử nhỏ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小選挙区
  • Cách đọc: しょうせんきょく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chính trị/bầu cử)
  • Chú thích: Thường gặp trong cụm 小選挙区制, 小選挙区比例代表並立制

2. Ý nghĩa chính

小選挙区 là “khu bầu cử đơn vị nhỏ” theo nghĩa kỹ thuật là đơn vị bầu cử một ghế (single-member district). Mỗi khu bầu chỉ bầu ra 1 đại biểu.

3. Phân biệt

  • 小選挙区 vs 中選挙区: 小選挙区 = 1 ghế/khu; 中選挙区 = nhiều ghế/khu (multi-member district).
  • 小選挙区 vs 比例代表: Một bên bầu theo khu vực đơn vị, một bên bầu theo danh sách tỉ lệ đảng.
  • Nhật Bản hiện dùng hệ “小選挙区比例代表並立制”: tồn tại song song hai hình thức bầu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin bầu cử Hạ viện: 小選挙区で当選/落選, 小選挙区の情勢, 小選挙区の区割り.
  • Phân tích tác động: 死票, 二大政党化, 地域密着, 候補者一本化 など.
  • Đi kèm số khu: 〇〇県第1小選挙区など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小選挙区制 Hệ thống Chế độ khu bầu cử một ghế Thiết kế thể chế
比例代表 Đối vị Đại diện theo tỷ lệ Song song trong bầu cử Hạ viện
中選挙区 Đối vị lịch sử Khu bầu cử nhiều ghế Hệ thống trước đây của Nhật
区割り Liên quan Phân chia khu vực Rất quan trọng trong bầu cử
重複立候補 Liên quan Ứng cử trùng (khu + tỉ lệ) Đặc thù hệ thống Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhỏ; 選挙: bầu cử; : khu vực. Ghép nghĩa: “khu bầu cử đơn vị nhỏ (một ghế)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phân tích chính trị Nhật, 小選挙区 thường gắn với chiến lược “一本化” (dồn ứng viên) của các đảng đối lập để tránh phân tán phiếu. Khi dịch, “đơn vị bầu cử một ghế” là cách giải thích rõ ràng cho người học.

8. Câu ví dụ

  • 小選挙区で現職が僅差で当選した。
    Đương nhiệm đã đắc cử sát nút tại khu bầu cử một ghế.
  • 今回の改定で小選挙区の区割りが見直された。
    Trong lần điều chỉnh này, việc phân chia khu bầu cử một ghế được xem xét lại.
  • 野党は小選挙区で候補者を一本化した。
    Phe đối lập thống nhất một ứng viên tại các đơn vị bầu cử một ghế.
  • 小選挙区の情勢は接戦だ。
    Tình hình tại các khu bầu cử một ghế đang rất sít sao.
  • 彼は小選挙区で敗れ、比例で復活した。
    Anh ta thua ở khu một ghế nhưng được cứu bởi danh sách tỉ lệ.
  • 小選挙区中心の戦略をとる。
    Áp dụng chiến lược trọng tâm vào các khu bầu cử một ghế.
  • 与党は小選挙区で優位に立っている。
    Liên minh cầm quyền đang ở thế thượng phong tại các khu một ghế.
  • 人口変動に合わせて小選挙区が再編された。
    Các đơn vị bầu cử một ghế được tái cơ cấu theo biến động dân số.
  • 小選挙区での得票率が議席獲得を左右する。
    Tỷ lệ phiếu ở khu một ghế quyết định việc giành ghế.
  • 彼女は小選挙区で初当選を果たした。
    Cô ấy lần đầu đắc cử tại một đơn vị bầu cử một ghế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小選挙区 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?