小道具 [Tiểu Đạo Cụ]

こどうぐ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

dụng cụ nhỏ

JP: これらの小道具こどうぐやくちそうにない。

VI: Những đạo cụ nhỏ này có vẻ không hữu ích.

Danh từ chung

đạo cụ sân khấu

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người quản lý đạo cụ

🔗 小道具方