小菱形骨 [Tiểu Lăng Hình Cốt]
しょうりょうけいこつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương thang nhỏ

Hán tự

Tiểu nhỏ
Lăng hình thoi; hạt dẻ nước; hình thoi
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung