小脇 [Tiểu Hiếp]
小わき [Tiểu]
こわき

Danh từ chung

dưới cánh tay

JP: 少年しょうねんはバットを小脇こわきかかえている。

VI: Cậu bé đang kẹp gậy dưới nách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ小脇こわきほんかかえている。
Anh ấy đang ôm sách dưới nách.
彼女かのじょかばん小脇こわきかかえています。
Cô ấy đang kẹp chiếc túi dưới nách.
かれつつみを小脇こわきかかえていた。
Anh ấy đã kẹp gói hàng dưới nách.
かれかさ小脇こわきかかえていた。
Anh ấy kẹp ô dưới nách.
ジャックはしょうねこ小脇こわきかかえている。
Jack đang ôm một con mèo con dưới nách.
彼女かのじょはそのはこ小脇こわきかかえてはこんだ。
Cô ấy đã ôm cái hộp đó vào nách và mang đi.
彼女かのじょほん一冊いっさつ小脇こわきにかかえている。
Cô ấy đang kẹp một quyển sách dưới nách.
わたしかれほん小脇こわきかかえてあるいているのをた。
Tôi đã thấy anh ấy đi bộ với quyển sách kẹp dưới nách.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Hiếp nách; hướng khác; nơi khác; sườn; vai trò phụ