小耳に挟む [Tiểu Nhĩ Hiệp]
小耳にはさむ [Tiểu Nhĩ]
こみみにはさむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thành ngữ

nghe lỏm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小耳こみみはさんだよ。
Tôi nghe lỏm được đấy.
小耳こみみはさみました。
Tôi nghe nói qua.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Nhĩ tai
Hiệp kẹp