Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小百合
[Tiểu Bách Hợp]
さゆり
🔊
Danh từ chung
hoa huệ
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
百
Bách
một trăm
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 小百合
ゆり
hoa loa kèn
ユリ
ゆり
hoa loa kèn
百合
ゆり
hoa loa kèn