Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小滝
[Tiểu Lang]
こだき
🔊
Danh từ chung
thác nước nhỏ
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
滝
Lang
thác nước; ghềnh; thác