Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小斎
[Tiểu Trai]
しょうさい
🔊
Danh từ chung
kiêng ăn (trong Công giáo)
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
斎
Trai
thanh tẩy; thức ăn Phật giáo; phòng; thờ cúng; tránh; giống nhau