小憎らしい [Tiểu Tăng]
こにくらしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó chịu

JP: ったくケイコちゃんって可愛かわいいんだか小憎こにくらしいんだか・・・。

VI: Thiệt tình, không biết bé Keiko dễ thương hay đáng ghét nữa...

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ thương (nói mỉa)

Hán tự

Tiểu nhỏ
Tăng ghét; căm ghét