小惑星 [Tiểu Hoặc Tinh]
しょうわくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

tiểu hành tinh

Hán tự

Tiểu nhỏ
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Tinh ngôi sao; dấu