小差
[Tiểu Sai]
しょうさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
sự khác biệt nhỏ; chênh lệch hẹp
JP: 議案は10票の小差で通過した。
VI: Dự thảo nghị quyết đã được thông qua với cách biệt chỉ 10 phiếu.
Trái nghĩa: 大差