小売価格 [Tiểu Mại Giá Cách]
こうりかかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

giá bán lẻ

JP: 新型しんがた小売こうり価格かかくまんえん販売はんばいされる。

VI: Mẫu mới sẽ được bán với giá bán lẻ 30.000 yên.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Mại bán
Giá giá trị; giá cả
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách