導線 [Đạo Tuyến]
どうせん

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

dây dẫn

Danh từ chung

dòng chảy

🔗 動線

Hán tự

Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 導線