尊大不遜 [Tôn Đại Bất Tốn]
そんだいふそん

Danh từ chungTính từ đuôi na

kiêu ngạo và tự phụ

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Đại lớn; to
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tốn khiêm tốn; nhún nhường