将棋倒し [Tương Kỳ Đảo]
しょうぎだおし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

ngã đổ liên tiếp (như domino)

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

lật đổ quân cờ shogi (xếp thành hàng)

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy
Kỳ cờ vây; cờ tướng
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng