将来性 [Tương Lai Tính]
しょうらいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

triển vọng tương lai; hứa hẹn

JP: この仕事しごとには将来しょうらいせいがない。

VI: Công việc này không có tương lai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ仕事しごと将来しょうらいせいがない。
Công việc của anh ấy không có tương lai.
その少年しょうねんおおいに将来しょうらいせいがある。
Cậu bé đó có rất nhiều tiềm năng cho tương lai.
かれ将来しょうらい指導しどうしゃになる可能かのうせいがある。
Anh ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo trong tương lai.
わたしるところかれ将来しょうらいせいおおいにある。
Theo tôi, anh ấy có rất nhiều tiềm năng.
ちか将来しょうらい、ゴミ処理しょり費用ひよう容積ようせき基準きじゅん有料ゆうりょうされる可能かのうせいたかい。
Có khả năng chi phí xử lý rác sẽ được tính theo thể tích và trở thành có phí trong tương lai gần.

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy
Lai đến; trở thành
Tính giới tính; bản chất