射翳 [Xạ Ế]
まぶし

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lều săn tạm thời

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phục kích; quân phục kích

Hán tự

Xạ bắn; chiếu sáng
giữ cao