射止める
[Xạ Chỉ]
いとめる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bắn hạ; hạ gục
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giành được; chiếm được
JP: 彼には彼女のハートを射止める見込みはないだろう。
VI: Có lẽ anh ấy không có cơ hội chiếm được trái tim cô ấy.