射倖契約 [Xạ Hãnh Khế Ước]
しゃこうけいやく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh doanh

hợp đồng may rủi

Hán tự

Xạ bắn; chiếu sáng
Hãnh hạnh phúc; may mắn
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại