1. Thông tin cơ bản
- Từ: 専門店
- Cách đọc: せんもんてん
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: cửa hàng chuyên doanh, chuyên bán một lĩnh vực/mặt hàng
- Mẫu thường gặp: 〜専門店(ラーメン専門店/家具専門店/中古カメラ専門店)
2. Ý nghĩa chính
“専門店” là cửa hàng tập trung vào một chuyên môn/mặt hàng cụ thể, thường có chủng loại sâu, kiến thức tư vấn tốt, dịch vụ đi kèm phù hợp với ngách thị trường đó.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 専門家: chuyên gia (con người), không phải cửa hàng.
- 専門学校: trường nghề/chuyên môn, không phải nơi bán hàng.
- 百貨店/総合スーパー: cửa hàng bách hóa/siêu thị tổng hợp – độ phủ rộng, nhưng không chuyên sâu như 専門店.
- 専門ショップ: cách nói katakana, sắc thái quảng cáo/hiện đại hơn, nghĩa tương đương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt trước danh từ: ラーメン専門店, フランス菓子専門店, ペット用品専門店.
- So sánh lợi thế: 品揃えが深い/スタッフの知識が豊富/アフターサービスが手厚い.
- Ngữ cảnh bán lẻ/marketing: 専門店チェーン, 専門店街 (khu phố toàn cửa hàng chuyên).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 専門ショップ |
Đồng nghĩa |
shop chuyên ngành |
Phong cách quảng cáo/katakana. |
| 専門店街 |
Liên quan |
khu phố các cửa hàng chuyên |
Nhiều cửa hàng chuyên doanh cùng tập trung. |
| 百貨店 |
Đối chiếu |
cửa hàng bách hóa |
Đa ngành, không chuyên sâu bằng. |
| 総合スーパー |
Đối chiếu |
siêu thị tổng hợp |
Nhiều loại hàng, chiều sâu thấp. |
| 量販店 |
Đối chiếu |
cửa hàng bán số lượng lớn |
Giá rẻ, quy mô lớn, không chuyên sâu. |
| 専門性 |
Khái niệm liên quan |
tính chuyên môn |
Điểm mạnh cốt lõi của 専門店. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 専: chuyên, riêng; 門: cổng, lĩnh vực; 店: cửa tiệm.
- Hợp nghĩa: cửa hàng (店) tập trung vào một cánh cổng/lĩnh vực (専門) duy nhất.
- Kết cấu từ: 専+門 → “chuyên môn”; + 店 → “cửa hàng chuyên môn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 専門店 thường thắng ở chiều sâu sản phẩm và trải nghiệm tư vấn. Với người học tiếng Nhật, quan sát cách họ đặt tên: 「地域名+ジャンル+専門店」 giúp đoán được mặt hàng ngay trên biển hiệu.
8. Câu ví dụ
- 駅前に新しいラーメン専門店がオープンした。
Một cửa hàng chuyên ramen mới đã mở trước ga.
- この家具専門店はオーダーメイドにも対応している。
Cửa hàng chuyên đồ nội thất này cũng nhận làm theo đặt hàng.
- フランス菓子の専門店でマカロンを買った。
Tôi mua macaron ở cửa hàng chuyên bánh Pháp.
- 中古カメラ専門店なら、メンテナンスも安心だ。
Nếu là cửa hàng chuyên máy ảnh cũ thì bảo dưỡng cũng yên tâm.
- ペット用品専門店は品揃えが豊富だ。
Cửa hàng chuyên đồ thú cưng có chủng loại rất phong phú.
- この通りは本屋や文具の専門店が多い。
Con phố này có nhiều cửa hàng chuyên sách và văn phòng phẩm.
- 和牛に特化した精肉専門店を探している。
Tôi đang tìm cửa hàng chuyên thịt bò Nhật.
- 職人が常駐する刃物専門店で包丁を研いでもらった。
Tôi đem dao mài ở cửa hàng chuyên dao kéo có thợ túc trực.
- アウトドア用品専門店ならサイズも試せる。
Ở cửa hàng chuyên đồ dã ngoại có thể thử kích cỡ.
- 大型店より専門店のほうがスタッフの知識が深い。
So với cửa hàng lớn, cửa hàng chuyên doanh có kiến thức nhân viên sâu hơn.