専用
[Chuyên Dụng]
せんよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ dùng như hậu tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sử dụng riêng; sử dụng cá nhân
JP: ドアにいちばん近い駐車場所は重役専用です。
VI: Chỗ đậu xe gần cửa nhất là dành riêng cho giám đốc.
JP: そう、専用浴室付きのシングルにしてください。
VI: Vâng, xin hãy đặt cho tôi một phòng đơn với phòng tắm riêng.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sử dụng chuyên dụng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sử dụng độc quyền
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この部屋は個人専用です。
Căn phòng này chỉ dành cho cá nhân.
自分専用の机が欲しいな。
Tôi muốn có một cái bàn riêng.
お客様専用駐車場がございます。
Chỗ đậu xe dành riêng cho khách hàng.
彼は自分専用の電話を持っている。
Anh ấy có điện thoại riêng.
専用線で見ると、すごく早いんだけど。
Nếu xem trên đường dây chuyên dụng, nó thật sự rất nhanh.
私専用の部屋があればいいのですが。
Giá mà tôi có một phòng riêng.
有料会員専用のコミュに入会出来る特典があります。
Có quyền lợi được tham gia cộng đồng dành riêng cho hội viên trả phí.
『メトロイドプライム3 コラプション』は、任天堂発売のWii専用ゲームソフト。
"Metroid Prime 3: Corruption" là một trò chơi dành riêng cho Wii do Nintendo phát hành.
このメールアドレスは配信専用となっております。ご返信いただきましても対応いたしかねますので、あらかじめご了承ください。
Địa chỉ email này chỉ dùng để gửi thư, vì vậy kể cả có trả lời chúng tôi cũng không thể xử lý được, xin hãy thông cảm trước.