専攻 [Chuyên Công]

せんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

môn học chính; nghiên cứu chuyên ngành

JP: わたしはフランス専攻せんこうするつもりです。

VI: Tôi dự định chuyên ngành tiếng Pháp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

専攻せんこうなに
Bạn chuyên ngành gì?
わたし専攻せんこう農業のうぎょうです。
Chuyên ngành của tôi là nông nghiệp.
専攻せんこうなにでしたか?
Bạn đã chuyên ngành gì?
なに専攻せんこうするの?
Bạn chuyên ngành gì?
専攻せんこうなにですか。
Bạn học chuyên ngành gì?
わたし専攻せんこう歴史れきしです。
Chuyên ngành của tôi là lịch sử.
トムの専攻せんこう哲学てつがくだ。
Chuyên ngành của Tom là triết học.
かれ史学しがく専攻せんこうではない。
Anh ấy không chuyên ngành sử học.
わたし言語げんごがく専攻せんこうです。
Chuyên ngành của tôi là ngôn ngữ học.
彼女かのじょ歴史れきし専攻せんこうした。
Cô ấy đã chuyên ngành lịch sử.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 専攻
  • Cách đọc: せんこう
  • Loại từ: danh từ / N・する
  • Nghĩa khái quát: chuyên ngành (học), chuyên môn nghiên cứu
  • Ví dụ kết hợp: ~学を専攻する, 主専攻, 副専攻, 専攻分野, 専攻科

2. Ý nghĩa chính

  • Chuyên ngành học thuật mà sinh viên chọn để học sâu (大学/大学院).
  • Hành vi chọn chuyên ngành: Nを専攻する(研究する).

3. Phân biệt

  • 専攻 vs 専門: 専攻 là “chuyên ngành đang/đã học”; 専門 là “lĩnh vực chuyên môn nói chung” (có thể do kinh nghiệm).
  • 専攻 vs 学科/学部: 学部 (khoa) > 学科 (bộ môn) > 専攻 (chuyên ngành cụ thể). Tùy trường.
  • 主専攻 vs 副専攻: chính và phụ (major/minor).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを専攻する専攻はNです(経済学を専攻する/専攻は物理です)
  • Bối cảnh: hồ sơ du học, giới thiệu bản thân, học thuật, nghiên cứu
  • Lưu ý: nói “大学ではNを専攻していました” khi nêu quá khứ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専門Gần nghĩachuyên mônKhông nhất thiết là ngành đã học
学部Liên quankhoaĐơn vị lớn
学科Liên quanbộ môn/ngànhCấp dưới khoa
主専攻Liên quanchuyên ngành chínhMajor
副専攻Liên quanchuyên ngành phụMinor
研究分野Liên quanlĩnh vực nghiên cứuPhạm vi đề tài
一般教養Đối lập ngữ cảnhgiáo dục đại cươngKhông chuyên sâu một ngành

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 専: chuyên, dành riêng. Âm On: セン.
  • 攻: công (tấn công), hàm ý “công phá/đào sâu”. Âm On: コウ.
  • Ghép nghĩa: “đào sâu một lĩnh vực một cách chuyên biệt” → chuyên ngành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, mẫu tự nhiên: “専攻は情報工学で、機械学習を中心に研究しています”。 Trong CV học thuật, nhớ phân biệt 主専攻 và 副専攻, và nêu rõ 研究テーマ để người nghe hình dung chiều sâu chuyên môn.

8. Câu ví dụ

  • 私は経済学を専攻しています。
    Tôi đang học chuyên ngành kinh tế học.
  • 彼の専攻は人工知能だ。
    Chuyên ngành của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.
  • 大学では物理学を専攻していました。
    Thời đại học tôi chuyên ngành vật lý.
  • 専攻は心理学で、副専攻は統計学です。
    Chuyên ngành chính là tâm lý học, phụ là thống kê.
  • 彼女は歴史学を専攻し、中世史を研究している。
    Cô ấy chuyên ngành sử học và nghiên cứu lịch sử trung đại.
  • 理工学系の専攻は実験が多い。
    Các chuyên ngành khối khoa học-kỹ thuật có nhiều thực nghiệm.
  • 進学先では環境工学を専攻する予定だ。
    Tôi dự định sẽ chuyên ngành kỹ thuật môi trường ở bậc học tiếp theo.
  • 留学時の専攻をどう決めましたか。
    Bạn đã quyết định chuyên ngành khi du học như thế nào?
  • このプログラムはデータサイエンスの専攻に特化している。
    Chương trình này chuyên biệt cho chuyên ngành khoa học dữ liệu.
  • 彼は専攻外の科目にも積極的だ。
    Anh ấy cũng tích cực với các môn ngoài chuyên ngành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 専攻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?