専従者
[Chuyên Tùng Giả]
せんじゅうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
người làm việc toàn thời gian; nhân viên toàn thời gian