専守防衛
[Chuyên Thủ Phòng Vệ]
せんしゅぼうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
phòng thủ không xâm lược