専任 [Chuyên Nhâm]
せんにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dịch vụ toàn thời gian

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm