Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
封蝋
[Phong 蝋]
ふうろう
🔊
Danh từ chung
sáp niêm phong
Hán tự
封
Phong
niêm phong; đóng kín
蝋
sáp