封殺
[Phong Sát]
ふうさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đàn áp (ví dụ: tự do ngôn luận)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
ép buộc
🔗 フォースアウト