封建的
[Phong Kiến Đích]
ほうけんてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Tính từ đuôi na
phong kiến
JP: 彼を「サー」と呼ぶのは少し封建的に思える。
VI: Gọi anh ấy là "Sir" có vẻ hơi phong kiến.