封切り
[Phong Thiết]
封切 [Phong Thiết]
封切 [Phong Thiết]
ふうきり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
buổi công chiếu; buổi chiếu đầu tiên; phát hành (phim)
JP: その映画は何時封切りになりますか。
VI: Bộ phim đó sẽ khởi chiếu vào lúc mấy giờ?