Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
対麻痺
[Đối Ma Tý]
ついまひ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
liệt hai chi
Hán tự
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
痺
Tý
tê liệt