対蹠 [Đối Chích]
たいしょ
たいせき

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Lĩnh vực: Toán học

đối cực

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Chích lòng bàn chân