対症療法
[Đối Chứng Liệu Pháp]
たいしょうりょうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
liệu pháp triệu chứng
🔗 原因療法
Danh từ chung
giải pháp tạm thời