対日
[Đối Nhật]
たいにち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
đối với Nhật Bản
JP: アメリカの対日貿易赤字は解決の見通しがありません。
VI: Thâm hụt thương mại của Mỹ với Nhật không có triển vọng giải quyết.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
先月の雨の日に対する晴れの日の割合は4対1だった。
Tỷ lệ ngày nắng so với ngày mưa tháng trước là 4 đối 1.