対敵諜報機関 [Đối Địch Điệp Báo Cơ Quan]
たいてきちょうほうきかん

Danh từ chung

cơ quan phản gián

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Địch kẻ thù; đối thủ
Điệp do thám; trinh sát
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan