対局
[Đối Cục]
たいきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
(chơi) ván cờ (cờ vây, cờ shogi, v.v.)