対外 [Đối Ngoại]

たいがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bên ngoài; nước ngoài

JP: 国務こくむ長官ちょうかん対外たいがい関係かんけい統括とうかつする。

VI: Ngoại trưởng phụ trách quan hệ đối ngoại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

対外たいがい貿易ぼうえき巨額きょがく収入しゅうにゅうをもたらす。
Thương mại ngoại giao mang lại nguồn thu nhập khổng lồ.
アメリカの対外たいがい債務さいむは5000おくドルを突破とっぱしましたよ。
Nợ nước ngoài của Mỹ đã vượt quá 500 tỷ đô la.
今日きょうでは対外たいがい関係かんけい国内こくない問題もんだいには親密しんみつ関係かんけいがある。
Ngày nay, mối quan hệ giữa các vấn đề nội bộ và quan hệ đối ngoại rất chặt chẽ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対外
  • Cách đọc: たいがい
  • Loại từ: Danh từ, Tính từ bổ nghĩa dạng の(対外の〜)/副詞的に「対外的に」
  • Nghĩa khái quát: đối ngoại, hướng ra bên ngoài/tới bên ngoài
  • Lĩnh vực: Chính trị, kinh tế, quản trị, truyền thông
  • Ví dụ hay gặp: 対外関係, 対外政策, 対外発表, 対外債務, 対外的イメージ

2. Ý nghĩa chính

  • Đối ngoại: Quan hệ, chính sách, thông tin hướng tới bên ngoài tổ chức/quốc gia.
  • Mang tính đối ngoại: Dùng dạng 対外的/対外で để chỉ tính chất “đối với bên ngoài”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 対外 vs 対内: 対外 là hướng ra ngoài; 対内 là hướng vào bên trong (nội bộ).
  • 対外 vs 外交: 外交 là hoạt động ngoại giao nhà nước; 対外 rộng hơn (cả doanh nghiệp, trường học...).
  • 対外 vs 大概(たいがい): Đồng âm khác chữ. 対外 = đối ngoại; 大概 = phần lớn/nói chung/khá là (khẩu ngữ, dễ nhầm khi nghe).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 対外+名詞 (対外関係, 対外発表), hoặc 対外的(に) để làm trạng từ/tính chất.
  • Văn bản chính thức: báo cáo, thông cáo báo chí, chính sách nhà nước/doanh nghiệp.
  • Trong doanh nghiệp: 対外広報, 対外説明, 対外的イメージ, 対外セミナー.
  • Lưu ý phân quyền: “対外秘” nghĩa là bí mật với bên ngoài, không được tiết lộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対内Đối nghĩaĐối nộiHướng vào nội bộ
外交Liên quanNgoại giaoHoạt động giữa các quốc gia
社外Liên quanBên ngoài công tyPhạm vi doanh nghiệp
海外向けTương cậnHướng tới nước ngoàiTruyền thông/marketing
対外的Biến thểMang tính đối ngoạiDạng tính từ/trạng từ
大概Đồng âm khác chữĐa phần, khá làKhông liên quan nghĩa; chú ý khi nghe
公開Liên quanCông khaiCó thể dành cho cả nội bộ và bên ngoài
内向きĐối nghĩa (nghĩa hẹp)Hướng nộiSắc thái trái ngược với hướng ra ngoài

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đối, đối diện, hướng tới.
  • : ngoài, bên ngoài.
  • Ghép nghĩa: (hướng tới) + (bên ngoài) → đối ngoại/hướng ra bên ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 対外 đi với danh từ khá cố định như 対外関係・対外発表・対外債務. Khi viết văn bản, 対外的に giúp mềm hóa câu, tránh quá trực diện. Luôn phân biệt rõ với 大概 để không hiểu sai khi nghe nói nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 政府は新しい対外政策を発表した。
    Chính phủ công bố chính sách đối ngoại mới.
  • 企業の対外イメージを高めるために広報を強化する。
    Tăng cường PR để nâng hình ảnh đối ngoại của doanh nghiệp.
  • 対外関係の悪化が輸出に影響している。
    Quan hệ đối ngoại xấu đi đang ảnh hưởng đến xuất khẩu.
  • 対外的には強気だが、内心は慎重だ。
    Bên ngoài thì tỏ ra cứng rắn, nhưng trong lòng lại thận trọng.
  • 対外発表は明日の10時に行う予定だ。
    Thông báo đối ngoại dự kiến diễn ra lúc 10 giờ ngày mai.
  • 対外債務が増え、通貨が不安定になった。
    Nợ đối ngoại tăng khiến đồng tiền bất ổn.
  • 対外説明の資料を英語で作成する。
    Soạn tài liệu giải thích đối ngoại bằng tiếng Anh.
  • 対外要因に左右されやすい産業だ。
    Là ngành dễ bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài.
  • その情報は対外秘なので、部外者に話してはいけない。
    Thông tin đó là bí mật đối ngoại, không được nói với người ngoài.
  • 学長は留学生受け入れなど対外事業を推進している。
    Hiệu trưởng đang thúc đẩy các hoạt động đối ngoại như tiếp nhận du học sinh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?