寸暇 [Thốn Hạ]
すんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thời gian rảnh

Hán tự

Thốn đo lường; nhỏ
Hạ thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí