寸前 [Thốn Tiền]

すんぜん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

ngay trước; sắp; trên bờ vực

JP: かれふるくるまはポンコツ寸前すんぜん

VI: Chiếc xe cũ của anh ấy sắp thành đồng nát.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

ngay phía trước; ngay phía trên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もど寸前すんぜんだった。
Suýt nữa thì tôi đã trả lại.
彼女かのじょ自殺じさつ寸前すんぜんだった。
Cô ấy đã suýt tự tử.
飛行機ひこうき離陸りりく寸前すんぜんだった。
Máy bay sắp cất cánh.
彼女かのじょ気絶きぜつ寸前すんぜんだった。
Cô ấy gần như bất tỉnh.
ちち会社かいしゃ破産はさん寸前すんぜんである。
Công ty của bố sắp phá sản.
トムはかれる寸前すんぜんだった。
Tom suýt bị xe đâm.
時代遅じだいおくれのその政権せいけん崩壊ほうかい寸前すんぜんだ。
Chính quyền lỗi thời đó sắp sụp đổ.
彼女かのじょゆきなか凍死とうし寸前すんぜんだった。
Cô ấy suýt chết cóng trong tuyết.
そのくに経済けいざい崩壊ほうかい寸前すんぜんだ。
Kinh tế của quốc gia đó đang trên bờ vực sụp đổ.
飛行機ひこうき墜落ついらく寸前すんぜんみぎ旋回せんかいした。
Máy bay đã rẽ phải ngay trước khi gặp nạn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寸前
  • Cách đọc: すんぜん
  • Loại từ: danh từ, phó từ chỉ thời điểm (〜の寸前, 寸前に)
  • Ý nghĩa khái quát: ngay trước khi…, sát nút, chỉ còn chút nữa
  • Thường gặp trong: 出発寸前, 崩壊寸前, 閉店寸前, 〜する寸前だった
  • Sắc thái: khẩn cấp, kịch tính, “chút xíu nữa thì…”

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Thời điểm sát ngay trước khi một việc xảy ra. Ví dụ: 発車寸前(ngay trước giờ tàu chạy).
  • Nghĩa 2: Tình trạng bên bờ vực, suýt nữa. Ví dụ: 倒産寸前(sắp phá sản).

3. Phân biệt

  • 寸前 vs 直前: 直前 là “ngay trước”, trung tính; 寸前 nhấn mạnh “sát nút, suýt nữa”.
  • 寸前 vs 間際(まぎわ): 間際 gần như 直前 trong hội thoại; 寸前 nghe kịch tính/hơi văn viết.
  • 寸前 vs 目前: 目前 là “ngay trước mắt” về không gian/thời điểm; 寸前 là “chỉ còn chút nữa là xảy ra”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の寸前, N 寸前, Vる寸前だった(suýt thì V), 寸前に.
  • Ngữ cảnh: tin tức, tường thuật sự cố, văn học, hội thoại nhấn mạnh kịch tính.
  • Đi với danh từ mang sắc thái nguy cấp: 崩壊寸前, 破裂寸前, 絶滅寸前; cũng dùng với hành động thường: 出発寸前.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
直前Đồng nghĩa gầnNgay trướcTrung tính, dùng rộng
間際Gần nghĩaSát lúcThân mật hơn 寸前
目前Liên quanTrước mắtNhấn mạnh khoảng cách rất gần
直後Đối nghĩaNgay sauĐiểm thời gian ngược lại
余裕をもってĐối lập ý niệmDư dả thời gianKhông sát nút

6. Bộ phận & cấu tạo từ

寸(スン: đơn vị “thốn”, rất nhỏ)+ 前(ゼン・まえ: trước). Nghĩa hợp: “chỉ còn một chút xíu nữa là tới trước khi…”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

審査や締切の場面, dùng 寸前 để tạo căng thẳng kể chuyện: 提出期限寸前にトラブルが起きた. Khi muốn trung tính, thay bằng 直前. Với sắc thái suýt xảy ra điều xấu, kết hợp từ ghép mạnh như 破裂寸前 sẽ rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 列車は発車寸前だった。
    Tàu đã ở sát giờ khởi hành.
  • 締切寸前に原稿を出し終えた。
    Tôi vừa nộp xong bản thảo ngay trước hạn chót.
  • その会社は倒産寸前だと言われている。
    Người ta nói công ty đó sắp phá sản.
  • 家を出る寸前に電話が鳴った。
    Điện thoại reo ngay trước lúc tôi ra khỏi nhà.
  • 彼は涙がこぼれる寸前までこらえた。
    Anh ấy cố nén đến sát lúc nước mắt trào ra.
  • 崩壊寸前の橋を急いで渡った。
    Tôi vội băng qua cây cầu gần như sập.
  • ゴール寸前で追い抜かれた。
    Bị vượt ngay sát đích.
  • 出発寸前まで荷造りしていた。
    Tôi còn đang sắp đồ đến ngay trước khi xuất phát.
  • 事故が起きる寸前でブレーキが間に合った。
    Phanh kịp lúc suýt xảy ra tai nạn.
  • 合格発表寸前の静けさが張り詰めていた。
    Bầu không khí căng như dây đàn ngay trước lúc công bố kết quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寸前 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?