寮生
[Liêu Sinh]
りょうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
học sinh nội trú
JP: 「ちょっと、寮生相手にアンケートでもとってみる?」「あっ、いわゆるひとつのマーケティングリサーチだな」
VI: "Chúng ta có nên thực hiện một cuộc khảo sát với các sinh viên nội trú không?" "À, đó chính là một hình thức nghiên cứu thị trường."