寮母 [Liêu Mẫu]
りょうぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

quản gia; mẹ ký túc xá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここの寮母りょうぼさんがつくるごはん、すごく美味おいしいのよ。
Bữa ăn do bà quản lý ký túc xá này nấu rất ngon.
このかんね、門限もんげんぎてかえったら、寮母りょうぼさんにめっちゃおこられちゃった。
Lần trước, tôi về muộn quá giờ giới nghiêm và đã bị bà quản lý ký túc xá mắng mỏ ghê lắm.

Hán tự

Liêu ký túc xá; nhà trọ; biệt thự; nhà trà
Mẫu mẹ